Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ mặt
- show oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
lệch lạc
-
lệch lạc trong công tác
-
lệch lạc trong công việc
-
lệch lạc tư tưởng
-
lệch nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- lệch lạc
- lệch lạc trong công tác
- lệch lạc trong công việc
- lệch lạc tư tưởng
- lệch nghiêng