Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng vẻ bề ngoài
* thngữ|- the cut of one's jib
* Từ tham khảo/words other:
-
vong niên
-
vòng no
-
vong ơn
-
vòng pháo hoa
-
vọng phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng vẻ bề ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- vong niên
- vòng no
- vong ơn
- vòng pháo hoa
- vọng phu