thoát | * ttừ|- như thoắt|- quckly, briskly|= gót tiên phút đã thoát vòng trần ai (kiều) she soon escape the circle of her wes|* dtừ|- get rid, steer clear (of), escape, free; deliver oneself, free oneself, shake off|= không gì thoát khỏi con mắt anh ta nothing escapes him|= dịch thoát free translation |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu chặt
- bắt đầu chiến tranh
- bắt đầu chơi
- bắt đầu cử một bản nhạc
- bắt đầu của sự kết thúc