Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái vị
- to abdicate (the throne)|= năm 1796, càn long thoái vị nhường ngôi cho con là gia khánh in 1796, qianlong abdicated in favor of his son, chia ch'ing
* Từ tham khảo/words other:
-
máy in bản viết
-
máy in cao tốc
-
máy in cơ điện
-
máy in dập
-
máy in dấu tem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái vị
* Từ tham khảo/words other:
- máy in bản viết
- máy in cao tốc
- máy in cơ điện
- máy in dập
- máy in dấu tem