thoả mãn | * verb - to satisfy, to meet fully |
thoả mãn | - to satisfy; to meet fully|* dtừ|- satiability, satiation, satisfaction, satisfactoriness, complacence, contentment, contentedness; * đtừ satisfy|* ngđtừ|- suit, fill, assuage, sate, slake|* nđtừ|- pander|* ttừ|- satisfiable, satisfactory, satiable, satisfying, contented, complacent, satiate |
* Từ tham khảo/words other:
- chức đại sứ của giáo hoàng
- chức đại tá
- chức đại úy hải quân
- chức danh
- chức dịch