thoá mạ | * đtừ|- to insult; to outrage; to curse; to abuse|= họ thoá mạ chúng tôi tới tấp they hurl a stream of abuse at us; they are lavish in abusing us|* dtừ|- injuriousness, scandalousness|* nđtừ|- declaim|* ttừ|- injurious, invective, scandalous |
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện ly kỳ
- câu chuyện mách qué
- câu chuyện minh họa
- câu chuyện ngụ ý
- câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên