Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỗ thông gió
* dtừ|- draught-hole
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi kín đáo
-
nỗi kinh sợ
-
nội ký sinh
-
nói là
-
nói lạc đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỗ thông gió
* Từ tham khảo/words other:
- nơi kín đáo
- nỗi kinh sợ
- nội ký sinh
- nói là
- nói lạc đề