Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ sửa chữa vũ khí
* dtừ|- artificer
* Từ tham khảo/words other:
-
giao thông đường biển
-
giao thông đường bộ
-
giao thông đường sắt
-
giao thông đường sông
-
giao thông giữa căn cứ và mặt trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ sửa chữa vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- giao thông đường biển
- giao thông đường bộ
- giao thông đường sắt
- giao thông đường sông
- giao thông giữa căn cứ và mặt trận