Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô sơ
* adj
- sudimentary, primitive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thô sơ
* ttừ|- urdimentary, primitive|= những phương pháp thô sơ và hiện đại rudimentary and modern methods
* Từ tham khảo/words other:
-
chức mục sư
-
chúc mừng
-
chúc mừng cái gì
-
chúc mừng giáng sinh
-
chúc mừng năm mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô sơ
* Từ tham khảo/words other:
- chức mục sư
- chúc mừng
- chúc mừng cái gì
- chúc mừng giáng sinh
- chúc mừng năm mới