Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở sâu
- to take a deep breath
* Từ tham khảo/words other:
-
đi hết nơi này đến nơi khác
-
đi hiên ngang qua
-
di hình
-
dị hình
-
đi hộ vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở sâu
* Từ tham khảo/words other:
- đi hết nơi này đến nơi khác
- đi hiên ngang qua
- di hình
- dị hình
- đi hộ vệ