Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô ráp
* dtừ|- harshness
* Từ tham khảo/words other:
-
nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
-
nếu không ưng ý xin trả về
-
nếu là anh
-
nêu lên
-
nêu lên để bêu riếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô ráp
* Từ tham khảo/words other:
- nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
- nếu không ưng ý xin trả về
- nếu là anh
- nêu lên
- nêu lên để bêu riếu