Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở ra
- to expire; to breathe out; to exhale|= anh ta thở ra mùi uýtki he breathed out whisky fumes; his breath smells of whisky
* Từ tham khảo/words other:
-
người sắp xếp qua loa đại khái
-
người sắp xếp theo cỡ to nhỏ
-
người sau
-
người sầu não
-
người sảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở ra
* Từ tham khảo/words other:
- người sắp xếp qua loa đại khái
- người sắp xếp theo cỡ to nhỏ
- người sau
- người sầu não
- người sảy