Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏ lặn
- the moon has set|= trải bao thỏ lặn ác tà, ấy mồ vô chủ ai mà viếng thăm (kiều) for many moons who's come to tend a grave that no one claims?
* Từ tham khảo/words other:
-
bao gạo
-
báo giá
-
bao giấy
-
bao giấy hình loa
-
báo giẻ rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏ lặn
* Từ tham khảo/words other:
- bao gạo
- báo giá
- bao giấy
- bao giấy hình loa
- báo giẻ rách