Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thái bình dương
* địa lý pacific ocean|= các hạm đội đại tây dương và thái bình dương atlantic and pacific fleets|= vượt qua thái bình dương bằng máy bay (bay qua thái bình dương) to fly across the pacific
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ sáng
-
lọ sành
-
lỗ sáo
-
lò sát sinh
-
lỗ sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thái bình dương
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ sáng
- lọ sành
- lỗ sáo
- lò sát sinh
- lỗ sâu