Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ giày
* dtừ|- shoemaker|= thợ giày phụ nữ ladies' shoemaker
* Từ tham khảo/words other:
-
nhung lụa
-
những lúc
-
những lý do
-
nhưng mà
-
nhưng mặt khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ giày
* Từ tham khảo/words other:
- nhung lụa
- những lúc
- những lý do
- nhưng mà
- nhưng mặt khác