Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên chấp
- stubborn, obstinacious
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm đã thất bại
-
việc làm đáp lại
-
việc làm đất
-
việc làm đê tiện
-
việc làm đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên chấp
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm đã thất bại
- việc làm đáp lại
- việc làm đất
- việc làm đê tiện
- việc làm đêm