Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ giặt
- launderer; laundryman; washerwoman; laundress
* Từ tham khảo/words other:
-
chó với mèo
-
cho voi uống thuốc gió
-
cho vui
-
cho xả
-
chỗ xa nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ giặt
* Từ tham khảo/words other:
- chó với mèo
- cho voi uống thuốc gió
- cho vui
- cho xả
- chỗ xa nhất