Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ đóng móng ngựa
* dtừ|- farrier; horseshoer
* Từ tham khảo/words other:
-
được nuôi chiều quá
-
được nuông chiều
-
được phác qua
-
dược phẩm
-
được phân cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ đóng móng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- được nuôi chiều quá
- được nuông chiều
- được phác qua
- dược phẩm
- được phân cực