Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thò đầu
* dtừ|- stick out head|= xin đừng thò đầu ra ngoài cửa sổ please don't stick your head out of the window
* Từ tham khảo/words other:
-
vải bông kẻ
-
vải bông làm khăn tắm
-
vải bông oolêăng
-
vải bông pha len
-
vải bông sọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thò đầu
* Từ tham khảo/words other:
- vải bông kẻ
- vải bông làm khăn tắm
- vải bông oolêăng
- vải bông pha len
- vải bông sọc