Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô bỉ
* adj
- reede, coarse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thô bỉ
* ttừ|- scurrilous; reede, coarse; unpolished, unmannerly; churlish, boorish, vile, base, mean|= anh ấy nói với tôi những lời thô bỉ he said rude things to me|= mày thô bỉ quá you are very unmannerly
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc may mắn
-
chức mục sư
-
chúc mừng
-
chúc mừng cái gì
-
chúc mừng giáng sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô bỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chúc may mắn
- chức mục sư
- chúc mừng
- chúc mừng cái gì
- chúc mừng giáng sinh