Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thọ bệnh
- to fall ill
* Từ tham khảo/words other:
-
đáy đoạn cuối
-
dạy đời
-
dây dọi
-
dây dọi dò sâu
-
đầy đờm dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thọ bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- đáy đoạn cuối
- dạy đời
- dây dọi
- dây dọi dò sâu
- đầy đờm dãi