Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hột
* noun
- seed
=hột xoàn+diamond
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hột
- xem hạt 1, 2, 3, 4, 5|= hột mù tạc mustard seed|= hột mận/ô liu plum/olive stone; plum/olive pit
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chiều
-
buổi chiếu bóng
-
buổi chiêu đãi
-
buổi chiêu đãi ở trong vườn
-
buổi chiếu phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hột
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chiều
- buổi chiếu bóng
- buổi chiêu đãi
- buổi chiêu đãi ở trong vườn
- buổi chiếu phim