Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh thoảng lại ngừng
* dtừ|- intermittence; * đtừ intermit; * phó từ intermittingly|* ttừ|- intermissive, intermittent
* Từ tham khảo/words other:
-
khử axit cacbonic
-
khu báo chí
-
khu bảo tồn
-
khu bảo tồn chim muông thú rừng
-
khu bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh thoảng lại ngừng
* Từ tham khảo/words other:
- khử axit cacbonic
- khu báo chí
- khu bảo tồn
- khu bảo tồn chim muông thú rừng
- khu bầu cử