Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh thoảng
* adv
- occasionally, now and then
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thỉnh thoảng
- from time to time; sometimes; occasionally; now and then; now and again|= hồi ở đó thỉnh thoảng tôi có gặp anh ta i saw him at intervals during my stay
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn phê
-
chuẩn tác
-
chuẩn tắc
-
chuẩn thăng
-
chuẩn tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh thoảng
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn phê
- chuẩn tác
- chuẩn tắc
- chuẩn thăng
- chuẩn tiền