Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thình lình
* adv
- suddenly, all of a sudden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thình lình
* phó từ suddenly, all of a sudden, unexpected; unexpected, sudden, all of a sudden, unwares
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn miễn
-
chuẩn mực
-
chuẩn mực cân đo
-
chuẩn mực hóa
-
chuẩn nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thình lình
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn miễn
- chuẩn mực
- chuẩn mực cân đo
- chuẩn mực hóa
- chuẩn nhận