chuẩn mực | * noun & adj -Standard =chuẩn mực chính tả+spelling standard =xác định cách phát âm chuẩn+to define a standard pronunciation |
chuẩn mực | * dtừ,ttừ|- standard|= chuẩn mực chính tả spelling standard|= xác định cách phát âm chuẩn to define a standard pronunciation |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh qui
- bánh qui kem tẩm rượu
- bánh quy
- bánh quy cứng
- bánh quy giòn