thịnh hành | * adj - in vogue, popular |
thịnh hành | - in vogue; popular; widespread; prevalent|= kiểu tóc ấy rất thịnh hành những năm 30 của thế kỷ 20 that hairstyle was much in vogue in the 1930s|= tóc dài ngày nay không còn thịnh hành nữa the vogue for long hair is on the way out |
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn tướng
- chuẩn úy
- chuẩn úy hải quân
- chuẩn xác
- chuẩn y