Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thính giác
* noun
- hearing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thính giác
- hearing
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn thăng
-
chuẩn tiền
-
chuẩn trực
-
chuẩn tướng
-
chuẩn úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thính giác
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn thăng
- chuẩn tiền
- chuẩn trực
- chuẩn tướng
- chuẩn úy