Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh
* verb
- to ring to invite politely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thỉnh
* đtừ|- to ring; to call upon; to invite politely; to beg, request, ask|= to strike bell in temple or before altar (thỉnh chuông) to go (to india or china) for the books of prayers (buddhism)
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn mực
-
chuẩn mực cân đo
-
chuẩn mực hóa
-
chuẩn nhận
-
chuẩn nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn mực
- chuẩn mực cân đo
- chuẩn mực hóa
- chuẩn nhận
- chuẩn nhập