Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thính
* adj
- keen, sharp, sensitive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thính
- keen; sharp; sensitive|= ngủ thính to be a light sleeper|= tai tôi thính hơn tai ông i had a finer ear than you
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn tác
-
chuẩn tắc
-
chuẩn thăng
-
chuẩn tiền
-
chuẩn trực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thính
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn tác
- chuẩn tắc
- chuẩn thăng
- chuẩn tiền
- chuẩn trực