Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thím
* noun
- aunt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thím
* dtừ|- aunt; father's younger brother's wife|= thím khách chinese woman
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn khế ước
-
chuẩn kiến thức
-
chuẩn kim
-
chuẩn miễn
-
chuẩn mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thím
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn khế ước
- chuẩn kiến thức
- chuẩn kim
- chuẩn miễn
- chuẩn mực