Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiểu lực
- lack of strenght
* Từ tham khảo/words other:
-
đường khía răng cưa nhỏ
-
đường không
-
đường không lối thoát
-
đường khớp
-
đường khúc khuỷu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiểu lực
* Từ tham khảo/words other:
- đường khía răng cưa nhỏ
- đường không
- đường không lối thoát
- đường khớp
- đường khúc khuỷu