Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêu để cúng tế
* thngữ|- burnt offering
* Từ tham khảo/words other:
-
người tàn bạo
-
người tàn bạo dã man
-
người tàn bạo hung ác
-
người tấn công
-
người tản cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêu để cúng tế
* Từ tham khảo/words other:
- người tàn bạo
- người tàn bạo dã man
- người tàn bạo hung ác
- người tấn công
- người tản cư