Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng vụ
- port authorities|= báo cáo vụ việc cho cảng vụ biết to report the matter to the port authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
không lái
-
không lãi
-
không làm
-
không làm ai sợ
-
không làm ăn gì cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng vụ
* Từ tham khảo/words other:
- không lái
- không lãi
- không làm
- không làm ai sợ
- không làm ăn gì cả