Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết nghĩ
- (tôi thiết nghĩ) i should think (polite term)
* Từ tham khảo/words other:
-
củi đốt
-
cùi dừa
-
củi đun
-
củi đượm
-
cúi gằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- củi đốt
- cùi dừa
- củi đun
- củi đượm
- cúi gằm