Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết lập
* verb
- to establish, to set up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiết lập
- to establish; to set up|= thiết lập quan hệ ngoại giao to establish diplomatic relations
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị cho mùa đông
-
chuẩn bị chu đáo và bí mật
-
chuẩn bị đầy đủ
-
chuẩn bị đầy đủ điều kiện
-
chuẩn bị hành động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết lập
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị cho mùa đông
- chuẩn bị chu đáo và bí mật
- chuẩn bị đầy đủ
- chuẩn bị đầy đủ điều kiện
- chuẩn bị hành động