thiết kế | * verb - to design |
thiết kế | - to design|= thiết kế một chương trình máy tính to design a computer program|- design|= tôi cần một chiếc xe có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch i need a car of simple but elegant design|= mọi rắc rối đều do thiết kế dở mà ra all problems were due to poor design |
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị cho có đủ tư cách
- chuẩn bị cho mùa đông
- chuẩn bị chu đáo và bí mật
- chuẩn bị đầy đủ
- chuẩn bị đầy đủ điều kiện