Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiệt
* adj
- real, true
* verb
- to lose, to suffer a loss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiệt
* ttừ|- như thật và thực|- real, true|* đtừ|- to lose; to damage; to suffer a loss|= thiệt người thiệt của loss of lives and properties
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị kỹ lưỡng
-
chuẩn bị làm
-
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
-
chuẩn bị sẵn sàng
-
chuẩn bị sẵn sàng hành động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiệt
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị kỹ lưỡng
- chuẩn bị làm
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị sẵn sàng hành động