Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết bị máy tính
- computer equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
viện hàn lâm khoa học
-
viễn hành
-
viên hầu cận
-
viên hiện dịch
-
viên ho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết bị máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- viện hàn lâm khoa học
- viễn hành
- viên hầu cận
- viên hiện dịch
- viên ho