Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện xạ
* noun
- marksman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiện xạ
- to be a marksman/markswoman/sharpshooter/crack shot
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa xử lý
-
chưa xử lý để để lâu
-
chúa xuân
-
chưa yêu ai
-
chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện xạ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa xử lý
- chưa xử lý để để lâu
- chúa xuân
- chưa yêu ai
- chuẩn