Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tượng
- celestial phenomenon, natural phenomena
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt lợn muối
-
thịt lợn muối xông khói và trứng luộc
-
thịt lợn sữa
-
thịt lợn ướp
-
thịt lợn ướp nấu đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tượng
* Từ tham khảo/words other:
- thịt lợn muối
- thịt lợn muối xông khói và trứng luộc
- thịt lợn sữa
- thịt lợn ướp
- thịt lợn ướp nấu đông