Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ cho đã
- to sleep as much as one wants/likes|= hôm nay chủ nhật chúng ta hãy ngủ cho đã! today is sunday let's sleep as much as we like!
* Từ tham khảo/words other:
-
rắc tiêu vào
-
rắc vôi
-
rắc xuống như tuyết
-
rách
-
rạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ cho đã
* Từ tham khảo/words other:
- rắc tiêu vào
- rắc vôi
- rắc xuống như tuyết
- rách
- rạch