Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền trượng
- staff of a bonze
* Từ tham khảo/words other:
-
hanh nắng
-
hành nghề
-
hạnh ngộ
-
hạnh nhân
-
hành pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền trượng
* Từ tham khảo/words other:
- hanh nắng
- hành nghề
- hạnh ngộ
- hạnh nhân
- hành pháp