Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tai
- như hoả hoạn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoả tai
- như hoả hoạn
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa chữ nhi
-
búa chuông
-
bữa cỗ
-
bữa cổ
-
bừa có gài cành cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tai
* Từ tham khảo/words other:
- bừa chữ nhi
- búa chuông
- bữa cỗ
- bữa cổ
- bừa có gài cành cây