Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tính
* noun
- inborn character
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên tính
* dtừ|- inborn character; nature, character, instinct|= anh ấy là một người có thiên tính tốt he is a kind man by nature
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa từng thấy
-
chưa từng trải
-
chưa văn minh
-
chứa vàng
-
chưa vặt lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tính
* Từ tham khảo/words other:
- chưa từng thấy
- chưa từng trải
- chưa văn minh
- chứa vàng
- chưa vặt lông