Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên thời
* noun
- clement weather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên thời
* dtừ|- clement weather; the four seasons; temperature (time, weather, season of the sky)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa từng nghe thấy
-
chưa từng thấy
-
chưa từng trải
-
chưa văn minh
-
chứa vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên thời
* Từ tham khảo/words other:
- chưa từng nghe thấy
- chưa từng thấy
- chưa từng trải
- chưa văn minh
- chứa vàng