Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tài
* noun
- genius
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên tài
- genius|= bà ấy là một thiên tài toán học she's a mathematical genius|= charlie chaplin quả là một thiên tài về hài kịch charlie chaplin is a true comic genius
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa truy ra gốc tích
-
chưa từng
-
chưa từng ai biết
-
chưa từng có
-
chưa từng nghe thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tài
* Từ tham khảo/words other:
- chưa truy ra gốc tích
- chưa từng
- chưa từng ai biết
- chưa từng có
- chưa từng nghe thấy