Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên sứ
* noun
- angel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên sứ
- heavenly messenger; cherub; angel; seraph
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa trong túi
-
chúa trùm
-
chưa truy ra gốc tích
-
chưa từng
-
chưa từng ai biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên sứ
* Từ tham khảo/words other:
- chứa trong túi
- chúa trùm
- chưa truy ra gốc tích
- chưa từng
- chưa từng ai biết