Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiến hình
- castration (as a punishment)
* Từ tham khảo/words other:
-
tri túc
-
trí tuệ
-
trí tuệ bẩm sinh
-
trí tuệ minh mẫn
-
trí tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiến hình
* Từ tham khảo/words other:
- tri túc
- trí tuệ
- trí tuệ bẩm sinh
- trí tuệ minh mẫn
- trí tưởng tượng