Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên đô
* verb
- to move the capital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên đô
* đtừ|- to move the capital city
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa trả thù
-
chưa trau chuốt
-
chữa trị
-
chữa trị đa khoa
-
chưa trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên đô
* Từ tham khảo/words other:
- chưa trả thù
- chưa trau chuốt
- chữa trị
- chữa trị đa khoa
- chưa trở